Có 2 kết quả:
投机倒把 tóu jī dǎo bǎ ㄊㄡˊ ㄐㄧ ㄉㄠˇ ㄅㄚˇ • 投機倒把 tóu jī dǎo bǎ ㄊㄡˊ ㄐㄧ ㄉㄠˇ ㄅㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speculation and profiteering (idiom); buying and selling on speculation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speculation and profiteering (idiom); buying and selling on speculation
Bình luận 0